Có 2 kết quả:

旷代 kuàng dài ㄎㄨㄤˋ ㄉㄞˋ曠代 kuàng dài ㄎㄨㄤˋ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unrivalled
(2) without peer in this generation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unrivalled
(2) without peer in this generation

Bình luận 0